Đọc nhanh: 三级价格歧视 (tam cấp giá các kì thị). Ý nghĩa là: Third-degree price discrimination.
Ý nghĩa của 三级价格歧视 khi là Từ điển
✪ Third-degree price discrimination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三级价格歧视
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三级价格歧视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三级价格歧视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
价›
格›
歧›
级›
视›