Đọc nhanh: 性别歧视 (tính biệt kì thị). Ý nghĩa là: phân biệt giới tính.
Ý nghĩa của 性别歧视 khi là Động từ
✪ phân biệt giới tính
sex discrimination; sexism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别歧视
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 他 从不 鄙视 别人
- Anh ấy không bao giờ khinh thường người khác.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 指出 他 性别歧视
- Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 请 填写 您 的 性别
- Mời ngài điền giới tính của mình.
- 你 的 性别 是 什么 ?
- Giới tính của bạn là gì?
- 我们 应该 尊重 , 不 歧视 别人
- Chúng ta nên tôn trọng và không kỳ thị người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性别歧视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性别歧视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
性›
歧›
视›