Đọc nhanh: 梳妆 (sơ trang). Ý nghĩa là: trang điểm. Ví dụ : - 那支大麻混在我旧梳妆台里的杂物里 Nó ở trong tủ quần áo của tôi.. - 所有人梳妆打扮以步入上流社会 Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.. - 梳妆台 bàn trang điểm
Ý nghĩa của 梳妆 khi là Động từ
✪ trang điểm
梳洗打扮
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆
- 妈妈 帮 我 梳发
- Mẹ giúp tôi chải tóc.
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 送妆 ( 运送 嫁妆 )
- đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 粗心 妆饰
- trang điểm không cẩn thận
- 她 对 着 镜子 梳妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 她 喜欢 在 镜子 前 梳妆
- Cô ấy thích trang điểm trước gương.
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
- 梳妆台
- bàn trang điểm
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 我 有 一把 梳子
- Tôi có một cái lược.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 梳头 洗脸
- rửa mặt chải đầu.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 她 在 闺房 梳妆
- Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 这是 一把 很漂亮 的 梳子
- Đây là một cái lược rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梳妆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳妆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妆›
梳›