梳妆盒 shūzhuāng hé

Từ hán việt: 【sơ trang hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梳妆盒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ trang hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng đồ trang điểm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梳妆盒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梳妆盒 khi là Danh từ

Hộp đựng đồ trang điểm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳妆盒

  • - shài 伤妆 shāngzhuāng

    - trang điểm kiểu rám nắng

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 纸盒 zhǐhé

    - Ở đây có một hộp giấy.

  • - 这个 zhègè 盒子 hézi 很大 hěndà

    - Cái hộp này rất to.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - 盒子 hézi yǒu 顶面 dǐngmiàn 底面 dǐmiàn 四个 sìgè 侧面 cèmiàn

    - Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.

  • - 她面 tāmiàn zhe 镜子 jìngzi 化妆 huàzhuāng

    - Cô ấy trang điểm trước gương.

  • - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • - 盒子 hézi de 外面 wàimiàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Mặt ngoài của hộp rất đẹp.

  • - 一盒 yīhé 卡带 kǎdài

    - một hộp đựng băng nhạc.

  • - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • - 送妆 sòngzhuāng ( 运送 yùnsòng 嫁妆 jiàzhuang )

    - đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.

  • - 粗心 cūxīn 妆饰 zhuāngshì

    - trang điểm không cẩn thận

  • - duì zhe 镜子 jìngzi 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy trang điểm trước gương.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm trước gương.

  • - 梳妆台 shūzhuāngtái

    - bàn trang điểm

  • - 所有人 suǒyǒurén 梳妆打扮 shūzhuāngdǎbàn 步入 bùrù 上流社会 shàngliúshèhuì

    - Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.

  • - zài 闺房 guīfáng 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy đang trang điểm trong khuê phòng.

  • - 那支 nàzhī 大麻 dàmá 混在 hùnzài jiù 梳妆台 shūzhuāngtái de 杂物 záwù

    - Nó ở trong tủ quần áo của tôi.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 很漂亮 hěnpiàoliàng de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梳妆盒

Hình ảnh minh họa cho từ 梳妆盒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳妆盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMV (中一女)
    • Bảng mã:U+5986
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao