Đọc nhanh: 妆饰 (trang sức). Ý nghĩa là: trang điểm; hoá trang; trang, trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm. Ví dụ : - 粗心妆饰 trang điểm không cẩn thận. - 妆饰俏丽 trang sức xinh đẹp
Ý nghĩa của 妆饰 khi là Động từ
✪ trang điểm; hoá trang; trang
打扮
- 粗心 妆饰
- trang điểm không cẩn thận
✪ trang sức; dáng điệu sau khi trang điểm; dáng vẻ sau khi tranh điểm
打扮出来的样子
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妆饰
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 装饰品
- đồ trang sức
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 服饰 淡雅
- ăn mặc trang nhã.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 送妆 ( 运送 嫁妆 )
- đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 粗心 妆饰
- trang điểm không cẩn thận
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妆饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妆饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妆›
饰›
tô son trát phấn; che đậy khuyết điểm; giả dối bề ngoài; trang hoàng (để che đậy khuyết điểm và những điều xấu xa); vẽ mặt; phấn sứcémbôi vẽ
trang điểm; ăn mặc; trangsắp xếp hành trang; đóng gói hàng trang
trang điểm
trang trí
Hóa Trang
Trang Điểm
trang sức; tu sứcchải chuốt trang điểm; chuốt trau; ngắm vuốt; tu sứcsửa chữa; tu sức; gọttu sức, bổ nghĩa
gọt giũa; trau chuốt (văn chương)
Trang Hoàng, Trang Trí
trau chuốt; sửa sang; gọt giũa (thường chỉ văn thơ)
Trang Điểm, Trang Trí