梳子 shūzi

Từ hán việt: 【sơ tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梳子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sơ tử). Ý nghĩa là: lược. Ví dụ : - 。 Cái lược này rất dễ sử dụng.. - 。 Cái lược của anh ta rơi xuống đất.. - 。 Đây là một cái lược làm bằng gỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梳子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 梳子 khi là Danh từ

lược

整理头发、胡子的用具

Ví dụ:
  • - zhè 梳子 shūzi 非常 fēicháng 好用 hǎoyòng

    - Cái lược này rất dễ sử dụng.

  • - de 梳子 shūzi diào zài 地上 dìshàng le

    - Cái lược của anh ta rơi xuống đất.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 木制 mùzhì de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược làm bằng gỗ.

  • - 可以 kěyǐ jiè 梳子 shūzi ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 很漂亮 hěnpiàoliàng de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 梳子

Chủ ngữ + 用 + 梳子 + Động từ

Ví dụ:
  • - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • - 妈妈 māma yòng 梳子 shūzi gěi 梳头 shūtóu

    - Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.

Chủ ngữ + 有 + 梳子

Ví dụ:
  • - yǒu 一把 yībǎ 梳子 shūzi

    - Tôi có một cái lược.

  • - de 包里 bāolǐ yǒu 梳子 shūzi

    - Trong túi của anh ấy có cái lược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳子

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - duì zhe 镜子 jìngzi 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy trang điểm trước gương.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 镜子 jìngzi qián 梳妆 shūzhuāng

    - Cô ấy thích trang điểm trước gương.

  • - yǒu 一把 yībǎ 梳子 shūzi

    - Tôi có một cái lược.

  • - de 包里 bāolǐ yǒu 梳子 shūzi

    - Trong túi của anh ấy có cái lược.

  • - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • - 女孩 nǚhái zài 梳辫子 shūbiànzi

    - Cô gái đang chải bím tóc.

  • - 可以 kěyǐ jiè 梳子 shūzi ma

    - Bạn có thể cho tôi mượn cái lược không?

  • - zhè 梳子 shūzi 非常 fēicháng 好用 hǎoyòng

    - Cái lược này rất dễ sử dụng.

  • - yòng 梳子 shūzi 仔细 zǐxì 梳理 shūlǐ 胡子 húzi

    - Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.

  • - de 梳子 shūzi diào zài 地上 dìshàng le

    - Cái lược của anh ta rơi xuống đất.

  • - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • - 妈妈 māma yòng 梳子 shūzi gěi 梳头 shūtóu

    - Mẹ dùng lược chải tóc cho tôi.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 木制 mùzhì de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược làm bằng gỗ.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 很漂亮 hěnpiàoliàng de 梳子 shūzi

    - Đây là một cái lược rất đẹp.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梳子

Hình ảnh minh họa cho từ 梳子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梳子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao