Đọc nhanh: 样儿 (dạng nhi). Ý nghĩa là: xem 樣子 | 样子, phách, dáng dấp. Ví dụ : - 在前线,我们的战士个个都是好样儿的。 ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.. - 照着样儿画。 vẽ theo như cũ. - 这个消息还没有证实,你怎么就急得那样儿了! tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
Ý nghĩa của 样儿 khi là Danh từ
✪ xem 樣子 | 样子
see 樣子|样子 [yàng zi]
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 照着 样儿 画
- vẽ theo như cũ
- 这个 消息 还 没有 证实 , 你 怎么 就 急 得 那样 儿 了
- tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
- 几年 没 见 , 您 还 没改 样儿
- mấy năm không gặp, anh vẫn như ngày nào.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ phách
✪ dáng dấp
身体呈现的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 样儿
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 看 你 这份儿 脏样 !
- Nhìn bộ dạng bẩn thỉu của bạn kìa!
- 他 待 我 跟 待 亲儿子 一样
- Ông ấy yêu thương tôi như con ruột.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 小嘴儿 像 抹 了 蜜 一样 甜
- Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.
- 做 这样 的 事 你 心里 有 谱儿 没有
- làm công việc như thế này anh tính toán gì chưa?
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 四 样儿 点心
- bốn món điểm tâm; bốn loại điểm tâm
- 照着 样儿 画
- vẽ theo như cũ
- 这样 做 就 出圈儿 了
- làm vậy là quá lố rồi.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 大伙儿 就 像 久别重逢 的 亲人 一样 , 亲热 极了
- Mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 看 样儿 今天 不会 下雪 了
- Có vẻ hôm nay sẽ không có tuyết rơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 样儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 样儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
样›