Đọc nhanh: 杜甫 (đỗ phủ). Ý nghĩa là: Đỗ Phủ (nhà thơ nổi tiếng thời Đường). Ví dụ : - 唐代诗人中,李白与杜甫齐名。 trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.. - 唐朝有很多大诗人,如李白、杜甫、白居易等。 thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị.... - 杜甫的杰出诗篇大都写于安史之乱前后。 phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
Ý nghĩa của 杜甫 khi là Danh từ
✪ Đỗ Phủ (nhà thơ nổi tiếng thời Đường)
(712-770) 唐代著名诗人祖籍襄阳,生于河南巩县字子美,自号少陵野老世称杜少陵杜甫被公认为唐代以来最伟大的诗人之一著有"杜少陵集"
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 杜甫 的 诗 深受 后世 推崇
- thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜甫
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 杜威 · 巴兰 坦 就是 这么 被 拖垮 的
- Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
- 杜门不出
- Đóng cửa không ra ngoài.
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 杜梨 花开 满树
- Hoa đường lê nở đầy cây.
- 那有 棵 杜梨 树
- Kia có một cây đường lê.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 诗人 中 , 李白 与 杜甫 齐名
- trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.
- 以杜 流弊
- Ngăn chặn tệ nạn.
- 杜绝 各类 隐患
- Ngăn chặn mọi loại mối nguy hiểm.
- 杜门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 杜 管道 漏洞
- Chặn lỗ thủng đường ống.
- 杜甫 是 著名 的 诗人
- Đỗ Phủ là nhà thơ nổi tiếng.
- 杜甫 的 诗 深受 后世 推崇
- thơ của Đỗ Phủ rất được người đời sau tôn sùng.
- 我姓 甫
- Tôi họ Phủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜甫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜甫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杜›
甫›