Đọc nhanh: 杜鹃啼血 (đỗ quyên đề huyết). Ý nghĩa là: tiếng than đỗ quyên.
Ý nghĩa của 杜鹃啼血 khi là Danh từ
✪ tiếng than đỗ quyên
传说杜鹃鸟啼叫时,嘴里会流出血来,这是形容杜鹃啼声的悲切
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜鹃啼血
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜鹃啼血
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜鹃啼血 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啼›
杜›
血›
鹃›