Đọc nhanh: 有道理 (hữu đạo lí). Ý nghĩa là: hợp lý, có ý nghĩa. Ví dụ : - 你有道理,我算服了你了。 anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.. - 起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。 Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.. - 你的话很有道理,我完全同意。 lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
Ý nghĩa của 有道理 khi là Từ điển
✪ hợp lý
reasonable
- 你 有 道理 , 我算服 了 你 了
- anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
- 你 的话 很 有 道理 , 我 完全同意
- lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
- 他 这句 说话 很 有 道理
- câu nói này của anh ấy rất có lí.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ có ý nghĩa
to make sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有道理
- 他们 俩 的 划痕 有 道理
- Lời của hai bọn họ rất có lý.
- 每个 故事 都 有 它 的 道理
- Mỗi câu chuyện đều chứa đựng một bài học.
- 轨道 旁边 有些 修理 工具
- Bên cạnh đường ray có vài dụng cụ sửa chữa.
- 他 的 结论 很 有 道理
- Kết luận của anh ấy rất có lý.
- 这句 谚语 很 有 道理
- Câu ngạn ngữ này rất có lý.
- 他 的 主张 很 有 道理
- Quan điểm của anh ấy rất có lý.
- 他 说 的话 没有 道理
- Lời anh ta nói không có lý lẽ gì cả.
- 这个 训 很 是 有 道理
- Giải nghĩa này rất có lý.
- 他 的 说法 很 有 道理
- Quan điểm của anh ấy rất có lý.
- 那方 说 得 没有 道理
- Bên đó nói chuyện không có lý lẽ gì cả.
- 这句 话 多少 有点 道理
- câu nói này hoặc ít hoặc nhiều đều có lý lẽ.
- 成功 有 它 自己 的 道理
- Thành công có quy luật riêng của nó.
- 你 说 得 有 道理 , 我服 了
- Bạn nói có lý, tôi phục rồi.
- 他 这句 说话 很 有 道理
- câu nói này của anh ấy rất có lí.
- 你 说 的话 太有 道理 了
- Lời bạn nói quá có lý rồi.
- 你 有 道理 , 我算服 了 你 了
- anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
- 你 的话 很 有 道理 , 我 完全同意
- lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
- 起初 我 不 同意 他 这种 做法 , 后来 才 觉得 他 这样 做 是 有 道理 的
- Lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有道理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有道理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
理›
道›