有趣 yǒuqù

Từ hán việt: 【hữu thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有趣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu thú). Ý nghĩa là: thú vị. Ví dụ : - 。 Câu chuyện anh ấy kể rất thú vị.. - 。 Trò chơi này rất thú vị.. - 。 Chuyến đi này rất thú vị.

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有趣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 有趣 khi là Tính từ

thú vị

有意思;能引起人的兴味的

Ví dụ:
  • - jiǎng de 故事 gùshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện anh ấy kể rất thú vị.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi này rất thú vị.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Chuyến đi này rất thú vị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 有趣 với từ khác

风趣 vs 有趣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有趣

  • - 康乃狄克 kāngnǎidíkè 那里 nàlǐ yǒu 什么 shénme 有趣 yǒuqù de 东西 dōngxī ma

    - Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?

  • - 我们 wǒmen yǒu 共同 gòngtóng de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Chúng tôi có sở thích giống nhau.

  • - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 相同 xiāngtóng de 志趣 zhìqù 爱好 àihào

    - Họ có cùng sở thích và đam mê.

  • - 课堂教学 kètángjiāoxué hěn 有趣 yǒuqù

    - Giảng dạy trên lớp rất thú vị.

  • - 小学 xiǎoxué 课堂 kètáng hěn 有趣 yǒuqù

    - Lớp học tiểu học rất thú vị.

  • - 化学 huàxué 实验 shíyàn hěn 有趣 yǒuqù

    - Thí nghiệm hóa học rất thú vị.

  • - 娱乐版 yúlèbǎn 轻松 qīngsōng 有趣 yǒuqù

    - Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.

  • - 这个 zhègè 镜头 jìngtóu hěn 有趣 yǒuqù

    - Cảnh quay này rất thú vị.

  • - 欧洲 ōuzhōu de 文化 wénhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Văn hóa châu Âu rất thú vị.

  • - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • - 这个 zhègè 玩具 wánjù hěn 有趣 yǒuqù

    - Món đồ chơi này rất thú vị.

  • - wán 这种 zhèzhǒng hěn 有趣 yǒuqù

    - Chơi loại trò chơi này rất thú vị.

  • - 豁拳 huáquán 游戏 yóuxì hěn 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi đố số rất thú vị.

  • - xiǎo 青蛙 qīngwā 可是 kěshì 捉虫 zhuōchóng 高手 gāoshǒu 捕食 bǔshí hěn 有趣 yǒuqù

    - Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi

  • - 课文 kèwén hěn 有趣 yǒuqù

    - Văn bản rất thú vị.

  • - 这门 zhèmén hěn 有趣 yǒuqù

    - Môn học này rất thú vị.

  • - 报纸 bàozhǐ shàng yǒu 有趣 yǒuqù de shì

    - Trên báo có rất nhiều câu chuyện thú vị.

  • - 这些 zhèxiē 玩意儿 wányìer hěn 有趣 yǒuqù

    - Những món đồ chơi này rất thú vị.

  • - 我们 wǒmen kàn le 有趣 yǒuqù de 玩意儿 wányìer

    - Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn nghệ thuật thú vị.

  • - 趣闻 qùwén ( 有趣 yǒuqù de 传闻 chuánwén )

    - tin tức thú vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有趣

Hình ảnh minh họa cho từ 有趣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa