Đọc nhanh: 滑稽 (cốt kê). Ý nghĩa là: hài hước; khôi hài; buồn cười, hoạt kê (một loại hình nghệ thuật). Ví dụ : - 他的表演很滑稽。 Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.. - 这个故事非常滑稽。 Câu chuyện này rất buồn cười.. - 他的笑话很滑稽。 Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
Ý nghĩa của 滑稽 khi là Tính từ
✪ hài hước; khôi hài; buồn cười
言辞、举动或姿态)逗人发笑
- 他 的 表演 很 滑稽
- Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.
- 这个 故事 非常 滑稽
- Câu chuyện này rất buồn cười.
- 他 的 笑话 很 滑稽
- Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 滑稽 khi là Danh từ
✪ hoạt kê (một loại hình nghệ thuật)
一种曲艺,流行于上海和江浙一带,近似于相声
- 滑稽 在 上海 非常 流行
- Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.
- 江浙 一带 的 滑稽 很 有名
- Hoạt kê ở khu vực Giang Tô và Chiết Giang rất nổi tiếng.
- 这场 滑稽 演出 非常 精彩
- Buổi biểu diễn hoạt kê này rất đặc sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑稽
- 吃饭 时 , 他 总是 爱滑 手机
- Trong khi ăn, anh ấy luôn thích lướt điện thoại.
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 藏奸耍滑
- láu cá làm lơi
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 我们 才 不要 玩 滑翔翼
- Chúng tôi không bị treo.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 他 常常 稽古 古文
- Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 他 的 表演 很 滑稽
- Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.
- 这个 丑角 的 表演 非常 滑稽
- anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
- 这个 故事 非常 滑稽
- Câu chuyện này rất buồn cười.
- 这场 滑稽 演出 非常 精彩
- Buổi biểu diễn hoạt kê này rất đặc sắc.
- 他 的 笑话 很 滑稽
- Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
- 滑稽 在 上海 非常 流行
- Hoạt kê rất phổ biến ở Thượng Hải.
- 江浙 一带 的 滑稽 很 有名
- Hoạt kê ở khu vực Giang Tô và Chiết Giang rất nổi tiếng.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滑稽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滑稽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
稽›
càn quấy; quấy rối; làm liều; liều lĩnh; ẩu tả; đú đởn; tầm bậy; chơi ác; quấy nghịchgây rối, làm bừa, xằng bậy, đùa giỡn, hồ nháo, làm càn
Hóm Hỉnh, Khôi Hài
Thú Vị, Dí Dỏm
Hài Hước, Vui Nhộn, Nhí Nhảnh
Thú Vị, Lý Thú
khôi hài; hài hước; rí rỏm; chỏm chè; choe choét; cợt