好玩 hào wán

Từ hán việt: 【hiếu ngoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好玩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiếu ngoạn). Ý nghĩa là: thích vui chơi; thích chơi; ham chơi, vui tươi; vui vẻ. Ví dụ : - 。 Tính cách anh ấy thích vui chơi.. - 。 Người này rất ham chơi.. - 。 Trẻ con đa số ham chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好玩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 好玩 khi là Tính từ

thích vui chơi; thích chơi; ham chơi

喜爱玩乐

Ví dụ:
  • - 性格 xìnggé 好玩 hǎowán

    - Tính cách anh ấy thích vui chơi.

  • - zhè rén 十分 shífēn 好玩 hǎowán

    - Người này rất ham chơi.

  • - 小孩 xiǎohái 大多 dàduō 好玩 hǎowán

    - Trẻ con đa số ham chơi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

vui tươi; vui vẻ

快乐的

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 好玩 hǎowán

    - Hôm nay tâm trạng vui tươi.

  • - 这个 zhègè 节日 jiérì 好玩 hǎowán

    - Lễ hội này vui vẻ.

  • - 假期 jiàqī 生活 shēnghuó 好玩 hǎowán

    - Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好玩

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • - 钓鱼 diàoyú 真好玩 zhēnhǎowán

    - Câu cá thật thú vị.

  • - 性格 xìnggé 好玩 hǎowán

    - Tính cách anh ấy thích vui chơi.

  • - 小孩 xiǎohái 大多 dàduō 好玩 hǎowán

    - Trẻ con đa số ham chơi.

  • - 今天 jīntiān 心情 xīnqíng 好玩 hǎowán

    - Hôm nay tâm trạng vui tươi.

  • - 这次 zhècì 聚会 jùhuì 好玩 hǎowán

    - Bữa tiệc lần này vui.

  • - 这个 zhègè 节日 jiérì 好玩 hǎowán

    - Lễ hội này vui vẻ.

  • - 纯粹 chúncuì 为了 wèile 好玩 hǎowán

    - Chỉ là để vui chơi thôi.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này thú vị.

  • - zhè rén 十分 shífēn 好玩 hǎowán

    - Người này rất ham chơi.

  • - 假期 jiàqī 生活 shēnghuó 好玩 hǎowán

    - Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.

  • - 真是太 zhēnshitài 好玩 hǎowán le

    - Hò dô ta, thật là vui quá đi!

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 非常 fēicháng 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này rất thú vị.

  • - 好生 hǎoshēng shuǎ ( 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner )

    - cứ chơi bình thường.

  • - 咱们 zánmen 好好儿 hǎohǎoér 玩儿 wáner 几天 jǐtiān

    - Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.

  • - 这个 zhègè 东西 dōngxī tǐng 好玩儿 hǎowáner de

    - Thứ này này chơi vui đấy.

  • - zhè shì 好玩儿 hǎowáner de 游戏 yóuxì

    - Đó là một trò chơi thú vị.

  • - ràng 孩子 háizi men 好好儿 hǎohǎoér 地玩 dìwán 几天 jǐtiān

    - Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.

  • - 就是 jiùshì 挺爱 tǐngài 玩儿 wáner de 所有 suǒyǒu 好玩儿 hǎowáner de 事情 shìqing dōu 会令 huìlìng 觉得 juéde hěn 向往 xiàngwǎng

    - Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好玩

Hình ảnh minh họa cho từ 好玩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好玩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao