乐趣 lèqù

Từ hán việt: 【lạc thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乐趣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc thú). Ý nghĩa là: niềm vui; hứng thú; thích thú. Ví dụ : - 。 Đọc sách mang lại cho tôi nhiều niềm vui.. - 。 Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.. - 。 Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乐趣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 乐趣 khi là Danh từ

niềm vui; hứng thú; thích thú

使人感到快乐的意味; 喜好的情绪

Ví dụ:
  • - 读书 dúshū gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Đọc sách mang lại cho tôi nhiều niềm vui.

  • - 人生 rénshēng de 乐趣 lèqù 就是 jiùshì 读书 dúshū

    - Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.

  • - xué 汉语 hànyǔ gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 乐趣

Động từ + 乐趣

biểu đạt việc trải nghiệm hoặc cảm nhận niềm vui từ một hoạt động...

Ví dụ:
  • - zài 画画 huàhuà zhōng 找到 zhǎodào le 乐趣 lèqù

    - Anh ấy đã tìm thấy niềm vui trong việc vẽ tranh.

  • - 觉得 juéde 工作 gōngzuò zhōng 缺少 quēshǎo 乐趣 lèqù

    - Anh ấy cảm thấy công việc thiếu niềm vui.

So sánh, Phân biệt 乐趣 với từ khác

乐趣 vs 愿意

Giải thích:

- "" có ý nghĩa đồng ý, "" không có ý nghĩa này.
- "" có thể đi kèm với mệnh đề làm tân ngữ, "" không thường đem theo mệnh đề làm tân ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐趣

  • - de 兴趣爱好 xìngqùàihào shì tīng 音乐 yīnyuè

    - Sở thích của tôi là nghe nhạc.

  • - 津津乐道 jīnjīnlèdào ( 很感兴趣 hěngǎnxìngqù 谈论 tánlùn )

    - say sưa trò chuyện.

  • - 娱乐版 yúlèbǎn 轻松 qīngsōng 有趣 yǒuqù

    - Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.

  • - 人生 rénshēng de 乐趣 lèqù 就是 jiùshì 读书 dúshū

    - Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.

  • - cóng 帆板 fānbǎn 运动 yùndòng 滑雪 huáxuě zhōng 得到 dédào 极大 jídà 乐趣 lèqù

    - Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.

  • - zài 画画 huàhuà zhōng 找到 zhǎodào le 乐趣 lèqù

    - Anh ấy đã tìm thấy niềm vui trong việc vẽ tranh.

  • - duì 音乐 yīnyuè 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Tôi có hứng thú với âm nhạc.

  • - de 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.

  • - 不会 búhuì 下厨 xiàchú jiù 体验 tǐyàn 不到 búdào zhè 乐趣 lèqù

    - Trừ khi bạn không biết nấu ăn.

  • - 陶醉 táozuì zài 读书 dúshū de 乐趣 lèqù zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.

  • - duì 音乐 yīnyuè 产生 chǎnshēng le 兴趣 xìngqù

    - Cô ấy có hứng thú với âm nhạc.

  • - 独生子女 dúshēngzǐnǚ 往往 wǎngwǎng yào 自寻 zìxún 乐趣 lèqù

    - Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.

  • - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - Anh ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến âm nhạc.

  • - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù

    - Anh ấy có hứng thú mạnh mẽ với âm nhạc.

  • - 单身生活 dānshēnshēnghuó yǒu de 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.

  • - 觉得 juéde 工作 gōngzuò zhōng 缺少 quēshǎo 乐趣 lèqù

    - Anh ấy cảm thấy công việc thiếu niềm vui.

  • - 朋友 péngyou de 沟通 gōutōng 充满 chōngmǎn 乐趣 lèqù

    - Giao tiếp của tôi với bạn bè thì đầy thú vị.

  • - 每个 měigè 趣事 qùshì dōu ràng 聚会 jùhuì 更加 gèngjiā 欢乐 huānlè

    - Mỗi chuyện vui đều khiến buổi gặp mặt trở nên thú vị hơn.

  • - 读书 dúshū gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Đọc sách mang lại cho tôi nhiều niềm vui.

  • - xué 汉语 hànyǔ gěi 带来 dàilái le 很多 hěnduō 乐趣 lèqù

    - Học tiếng Trung mang lại cho cô ấy rất nhiều niềm vui.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乐趣

Hình ảnh minh họa cho từ 乐趣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao