有日子 yǒu rìzi

Từ hán việt: 【hữu nhật tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有日子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu nhật tử). Ý nghĩa là: mấy hôm; đã mấy hôm; lâu ngày, ngày giờ xác định. Ví dụ : - ! đã mấy hôm rồi chúng ta không gặp nhau!. - ? việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有日子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有日子 khi là Phó từ

mấy hôm; đã mấy hôm; lâu ngày

指有好些天

Ví dụ:
  • - 咱们 zánmen yǒu 日子 rìzi méi 见面 jiànmiàn le

    - đã mấy hôm rồi chúng ta không gặp nhau!

ngày giờ xác định

有确定的日期

Ví dụ:
  • - 你们 nǐmen 结婚 jiéhūn yǒu 日子 rìzi le 没有 méiyǒu

    - việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有日子

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 奶奶 nǎinai yǒu 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Bà của tôi có hai người con.

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān yǒu bǐng a

    - Hôm nay có Bính trong thiên can.

  • - zhè 小孩子 xiǎoháizi 小小年纪 xiǎoxiǎoniánjì jiù 没有 méiyǒu 爹娘 diēniáng guài 可怜见 kěliánjiàn de

    - đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.

  • - 蝎子 xiēzi de 钩子 gōuzi 有毒 yǒudú

    - Đuôi con bọ cạp có độc.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一个 yígè 杯子 bēizi

    - Trên bàn có một cái cốc.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 六个 liùgè 杯子 bēizi

    - Trên bàn có sáu chiếc cốc.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 院子 yuànzi yǒu 很多 hěnduō 虫子 chóngzi

    - Trong sân có rất nhiều côn trùng.

  • - 咱们 zánmen yǒu 日子 rìzi méi 见面 jiànmiàn le

    - đã mấy hôm rồi chúng ta không gặp nhau!

  • - 最近 zuìjìn de 日子 rìzi 过得 guòdé 有点 yǒudiǎn 疲惫 píbèi

    - Những ngày gần đây hơi mệt mỏi.

  • - zhè 本书 běnshū jiè le 这么 zhème duō 日子 rìzi cái hái zhēn 有点 yǒudiǎn 过意不去 guòyìbùqù

    - quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.

  • - 日子 rìzi zhǎng le cái 觉察出 juécháchū 耳朵 ěrduo 有些 yǒuxiē lóng

    - lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.

  • - 打垮 dǎkuǎ le 反动派 fǎndòngpài 穷人 qióngrén jiù yǒu le 出头 chūtóu de 日子 rìzi

    - dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.

  • - 出国 chūguó yǒu 一些 yīxiē 日子 rìzi le

    - Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.

  • - 你们 nǐmen 结婚 jiéhūn yǒu 日子 rìzi le 没有 méiyǒu

    - việc kết hôn của các bạn đã xác định ngày giờ chưa?

  • - zǒu le 有些 yǒuxiē 日子 rìzi le

    - Anh ấy đi được một thời gian rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有日子

Hình ảnh minh họa cho từ 有日子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有日子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao