Đọc nhanh: 离奇有趣 (ly kì hữu thú). Ý nghĩa là: kỳ lạ.
Ý nghĩa của 离奇有趣 khi là Thành ngữ
✪ kỳ lạ
quaint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离奇有趣
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 情节 离奇
- tình tiết ly kỳ.
- 离奇古怪
- lạ lùng.
- 离奇 的 故事
- câu chuyện ly kỳ.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 课堂教学 很 有趣
- Giảng dạy trên lớp rất thú vị.
- 小学 课堂 很 有趣
- Lớp học tiểu học rất thú vị.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 娱乐版 轻松 有趣
- Trang giải trí nhẹ nhàng thú vị.
- 这个 镜头 很 有趣
- Cảnh quay này rất thú vị.
- 欧洲 的 文化 很 有趣
- Văn hóa châu Âu rất thú vị.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 奇妙 的 世界 真 有趣
- Thế giới kỳ diệu thật thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离奇有趣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离奇有趣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
有›
离›
趣›