Đọc nhanh: 有请 (hữu thỉnh). Ý nghĩa là: xin mời; có lời mời (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 他一年里边没有请过一次假。 Suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.. - 有请尊敬的尼古拉斯·巴勒莫法官阁下 Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.. - 你有请他吃颗阿斯匹灵吗? Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
Ý nghĩa của 有请 khi là Động từ
✪ xin mời; có lời mời (lời nói khách sáo)
客套话,表示主人请客人相见
- 他 一年 里边 没有 请过 一次 假
- Suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有请
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 有暇 请来 一晤
- khi rỗi xin mời đến gặp nhau một tý.
- 如 有 不便 , 敬请 见谅
- Nếu có bất tiện, xin hãy thông cảm.
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 有人 在 门外 , 快 请 进
- Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.
- 有 什么 错误 , 还 请 你 包涵
- Có gì sai sót mong cậu tha thứ.
- 请 确保 所有 储备 完好
- Hãy đảm bảo tất cả đồ dự trữ đều tốt.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 你 倘若 有空 , 请 到 我家 谈谈
- Nếu như bạn rảnh, mời đến nhà tôi nói chuyện phiếm nhé.
- 我 工作 上 没有 经验 , 请 您 多 指拨
- trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
- 请 让 一 让 , 我 有点 急
- Tránh đường một chút đi, tôi hơi vội.
- 他 谢绝 了 所有 邀请
- Anh ấy từ chối tất cả lời mời.
- 有关 各 符号 的 意义 请 见 左边 附表
- Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.
- 你 有 邀请函 吗 ?
- Cậu có thư mời không?
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
请›