Đọc nhanh: 摆弄 (bài lộng). Ý nghĩa là: loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơi, thao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄, lắc qua lắc lại. Ví dụ : - 一个战士正在那里摆弄枪栓。 một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó. - 受人摆弄 bị trêu chọc.. - 摆弄牲口,他是行家。 về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
✪ loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơi
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
✪ thao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄
- 受人 摆弄
- bị trêu chọc.
✪ lắc qua lắc lại
反复拔动或移动
Ý nghĩa của 摆弄 khi là Từ điển
✪ làm một công việc gì đó
做某项工作
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆弄
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 她 轻轻 抚弄 着 猫
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 受人 摆弄
- bị trêu chọc.
- 摆弄 牲口 , 他 是 行家
- về chăn nuôi gia súc, anh ta là người có nghề.
- 摆弄 文字 , 我 可 不行
- việc viết lách, chắc tôi không kham nổi
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆弄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆弄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弄›
摆›