Đọc nhanh: 抚摸 (phủ mô). Ý nghĩa là: xoa; vỗ về; vuốt ve. Ví dụ : - 她轻轻抚摸着小猫的背。 Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.. - 母亲抚摸着孩子的头发。 Mẹ vuốt ve mái tóc của con.. - 他温柔地抚摸她的手。 Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
Ý nghĩa của 抚摸 khi là Động từ
✪ xoa; vỗ về; vuốt ve
用手轻轻地接触并慢慢地来回移动
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抚摸
✪ 抚摸 + 着 + Tân ngữ
trợ từ động thái "着"
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
✪ 在... 的抚摸下
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
✪ Tính từ + 地 + 抚摸
trợ từ kết cấu "地"
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
So sánh, Phân biệt 抚摸 với từ khác
✪ 抚摸 vs 摸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚摸
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 抚慰 灾民
- thăm hỏi nạn dân thiên tai.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 轻轻 抚摸 着 马 的 髦
- Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 爷爷 慈祥 地 抚摸 孙子 的 头
- Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.
- 母亲 抚摸 着 孩子 的 头发
- Mẹ vuốt ve mái tóc của con.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抚摸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚摸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抚›
摸›
xoa; vỗ về; vuốt; mơn
âu yếm; nựng; cưng; vuốt ve; mơn trớn; yêu thương vỗ về
thoảng
loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơithao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄lắc qua lắc lạilàm một công việc gì đó