Đọc nhanh: 接连不断 (tiếp liên bất đoạn). Ý nghĩa là: Liên tiếp không ngừng. Ví dụ : - 班上的好事接连不断地出现。 Việc tốt của lớp mình xuất hiện liên tiếp không ngừng
Ý nghĩa của 接连不断 khi là Động từ
✪ Liên tiếp không ngừng
联合式;作谓语、定语、状语;指连续不间断
- 班上 的 好事 接连不断 地 出现
- Việc tốt của lớp mình xuất hiện liên tiếp không ngừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接连不断
- 她 不断 练习 钢琴
- Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他 不能 断酒
- Anh ấy không thể cai rượu.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 连绵不断 的 思绪
- suy tư liên tục.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 项背相望 ( 行进 的 人 连续不断 )
- dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).
- 噪音 接连不断 地 传来
- Tiếng ồn truyền đến liên tục.
- 她 跑 得 上气不接下气 , 说话 断断续续 的
- Cô ấy chạy tới thở không ra hơi và nói ngắt quãng không liên tục.
- 问题 接连不断 地 出现
- Vấn đề xuất hiện liên tiếp không ngừng.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 班上 的 好事 接连不断 地 出现
- Việc tốt của lớp mình xuất hiện liên tiếp không ngừng
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接连不断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接连不断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
接›
断›
连›
tiếp diễnkhông ngừngxói xóixoi xói
liên tiếpdồn dập
Dòng Chảy Không Ngừng, Tấp Nập
Một Dòng Chảy Ổn Định (Thành Ngữ), Một Dòng Bất Tận
lặp lại liên tụctăng và giảm liên tiếp (thành ngữ)
Lũ Lượt Kéo Đến
liên miên không dứt
ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến