Đọc nhanh: 史无前例 (sử vô tiền lệ). Ý nghĩa là: xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử. Ví dụ : - 史无前例的壮举。 hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.
Ý nghĩa của 史无前例 khi là Thành ngữ
✪ xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử
历史上从来没有过;前所未有
- 史无前例 的 壮举
- hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史无前例
- 她 对 历史 昧 昧 无知
- Cô ấy hoàn toàn không biết về lịch sử.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 史 无先例
- chưa từng có tiền lệ trong lịch sử
- 史无前例
- chưa từng thấy trong lịch sử.
- 史无前例 的 壮举
- hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 杜甫 的 杰出 诗篇 大都 写于 安史之乱 前后
- phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 成绩 无 前
- thành tích chưa từng có.
- 史前时代
- thời tiền sử.
- 前途无量
- Tiền đồ thênh thang.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史无前例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史无前例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
前›
史›
无›
Trước Giờ Chưa Từng Có, Xưa Chưa Từng Có, Trước Nay Chưa Từng Có
Chưa Từng Có
chưa hề có
không nghechưa từng có
Từ Xưa Đến Nay, Thuở Xa Xưa, Lúc Mới Tạo Nên Trời Đất Từ Lúc Khai Thiên Lập Địa (Thần Thoại Cổ Kể Lại Rằng
từ xưa đến nay chưa hề có; xưa nay chưa từng có
thấy những điều chưa hề thấy; từng trải; ăn mẻ bát thiên hạ