Đọc nhanh: 举目而望 (cử mục nhi vọng). Ý nghĩa là: ngước.
Ý nghĩa của 举目而望 khi là Thành ngữ
✪ ngước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目而望
- 可望而不可即
- Nhìn thấy được nhưng không sờ được.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 望而却步
- thấy vậy mà chùn bước.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 怒目而视
- trợn trừng mắt nhìn.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 瞋 目而视
- trợn mắt mà nhìn.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 引领而望
- Nghểnh cổ ngắm nhìn.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 纵目四望
- phóng mắt nhìn bốn phương.
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 举目而望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举目而望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
望›
目›
而›