Đọc nhanh: 拥挤 (ủng tễ). Ý nghĩa là: chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn, đông; đông đúc. Ví dụ : - 人们在演唱会上拥挤。 Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.. - 电影院里观众拥挤。 Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.. - 大家在展览会上拥挤。 Mọi người chen chúc tại triển lãm.
Ý nghĩa của 拥挤 khi là Động từ
✪ chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn
(人或车船等) 挤在一起
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 拥挤 khi là Tính từ
✪ đông; đông đúc
形容人或交通工具等过多过密
- 早上 的 路上 特别 拥挤
- Đường vào buổi sáng đặc biệt đông đúc.
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 这个 市场 总是 很 拥挤
- Chợ này lúc nào cũng rất đông đúc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 拥挤 với từ khác
✪ 挤 vs 拥挤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拥挤
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 头 两 节车厢 很 拥挤
- Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
- 早上 捷运 很 拥挤
- Buổi sáng tàu điện ngầm rất đông đúc.
- 这里 太 拥挤 了 , 根本 进不来
- Ở đây đông quá không vào được.
- 楼道 很 逼 窄 拥挤
- Cầu thang rất chật hẹp và đông đúc.
- 狭窄 的 胡同 很 拥挤
- Con hẻm chật hẹp rất đông đúc.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 早上 的 路上 特别 拥挤
- Đường vào buổi sáng đặc biệt đông đúc.
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 大家 顺序 上车 , 不要 拥挤
- Mọi người lên xe theo thứ tự, đừng chen nhau.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 这班 地铁 非常 拥挤
- Chuyến tàu điện ngầm này rất đông đúc.
- 这个 市场 总是 很 拥挤
- Chợ này lúc nào cũng rất đông đúc.
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
- 大楼 的 电梯 总是 很 拥挤
- Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拥挤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拥挤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拥›
挤›