Đọc nhanh: 交通拥挤时间 (giao thông ủng tễ thì gian). Ý nghĩa là: Giờ cao điểm.
Ý nghĩa của 交通拥挤时间 khi là Từ chỉ thời gian
✪ Giờ cao điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通拥挤时间
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 相应 地 缩短 了 交货 时间
- Công ty đã rút ngắn thời gian giao hàng phù hợp.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 运输 时间 通常 为 一周
- Thời gian vận chuyển thường là một tuần.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 我 通知 大家 活动 的 时间
- Tôi báo mọi người thời gian sự kiện.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交通拥挤时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交通拥挤时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
拥›
挤›
时›
通›
间›