Đọc nhanh: 宽广 (khoan quảng). Ý nghĩa là: rộng; rộng lớn; bao la; mênh mông; thênh thênh. Ví dụ : - 宽广的原野。 cánh đồng bao la.. - 道路越走越宽广。 con đường càng đi càng rộng.
Ý nghĩa của 宽广 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng lớn; bao la; mênh mông; thênh thênh
面积或范围大
- 宽广 的 原野
- cánh đồng bao la.
- 道路 越 走 越 宽广
- con đường càng đi càng rộng.
So sánh, Phân biệt 宽广 với từ khác
✪ 宽阔 vs 宽广
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽广
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 宽展 的 广场
- quảng trường rộng lớn.
- 道路 越 走 越 宽广
- con đường càng đi càng rộng.
- 宽广 的 原野
- cánh đồng bao la.
- 那片 岗 地 很 宽广
- Khu đất đồi đó rất rộng lớn.
- 他 有 宽广 的 怀
- Anh ấy có một tâm hồn rộng lớn.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 你 拥有 宽广 的 胸怀
- Bạn có tấm lòng rộng lượng.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽广
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽广 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
广›
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
bao la hùng vĩ; ồ ạthùng vĩ; vĩ đại; to lớn
bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳngthẳng thắn vô tư; trong sáng vô tư
rộng lớn; rộng (thể tích, diện tích)rộng lượng; khoan dung (đối đãi); khoan đạikhoan hồngthùng
Bát Ngát, Bao La
Rộng Lớn, Bao La
rộng rãi; thoángthư thái; thanh thản; nhẹ nhàng (lòng dạ)giàu có; dư dả
Rộng Lớn
Rộng Rãi, Rộng Lớn, To Lớn
rộng lớn; rộng rãi; phong phú; bao la
Rộng Rãi
cởi mở; thoải mái; xởi lởi
cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)nhiều; rất nhiều