Đọc nhanh: 拥挤不堪 (ủng tễ bất kham). Ý nghĩa là: đầy mứt, quá đông.
Ý nghĩa của 拥挤不堪 khi là Thành ngữ
✪ đầy mứt
jam-packed
✪ quá đông
overcrowded
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拥挤不堪
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 我 宁可 早起 , 也 不想 拥堵
- Tôi thà dậy sớm còn hơn bị kẹt xe.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 这个 村庄 破败 不堪 , 村民 只 剩 老弱病残
- Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.
- 她 因 长途 骑车 而 疲惫不堪
- Cô ấy mệt mỏi vì đi xe đạp xa.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 头 两 节车厢 很 拥挤
- Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.
- 大家 在 展览会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại triển lãm.
- 奔走 终日 , 苦不堪言
- bôn ba suốt ngày, khổ không chịu nổi.
- 早上 捷运 很 拥挤
- Buổi sáng tàu điện ngầm rất đông đúc.
- 这里 太 拥挤 了 , 根本 进不来
- Ở đây đông quá không vào được.
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 大家 顺序 上车 , 不要 拥挤
- Mọi người lên xe theo thứ tự, đừng chen nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拥挤不堪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拥挤不堪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
堪›
拥›
挤›
vai kề vai, gót nối gót (chỉ dòng người đông đúc); chen vai thích cánh
quá đông; đông đúc