Đọc nhanh: 报告会 (báo cáo hội). Ý nghĩa là: bài giảng công cộng (với diễn giả khách mời, v.v.).
Ý nghĩa của 报告会 khi là Danh từ
✪ bài giảng công cộng (với diễn giả khách mời, v.v.)
public lecture (with guest speakers etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报告会
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 这份 报告 还 不 太 详细
- Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报告会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报告会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
告›
报›