Đọc nhanh: 签到 (thiêm đáo). Ý nghĩa là: đánh dấu; kí tên; điểm danh. Ví dụ : - 请大家先签到。 Mọi người hãy điểm danh trước.. - 会议开始前要签到。 Trước khi họp phải điểm danh.. - 我已经签到完了。 Tôi đã điểm danh xong rồi.
Ý nghĩa của 签到 khi là Động từ
✪ đánh dấu; kí tên; điểm danh
参加会议或上班时在簿子上写上名字或在印就的名字下面写个''到''字,表示已经到了
- 请 大家 先 签到
- Mọi người hãy điểm danh trước.
- 会议 开始 前要 签到
- Trước khi họp phải điểm danh.
- 我 已经 签到 完 了
- Tôi đã điểm danh xong rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签到
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 请 大家 先 签到
- Mọi người hãy điểm danh trước.
- 我 已经 签到 完 了
- Tôi đã điểm danh xong rồi.
- 会议 开始 前要 签到
- Trước khi họp phải điểm danh.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我 拿到 了 有效 的 签证
- Tôi đã nhận được visa hợp lệ.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
签›