Đọc nhanh: 考克斯报告 (khảo khắc tư báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo Cox, Báo cáo của Ủy ban Lựa chọn về An ninh Quốc gia Hoa Kỳ và Mối quan tâm Thương mại-Quân sự với CHND Trung Hoa (1999); Chủ tịch Ủy ban Hạ nghị sĩ đảng Cộng hòa Chris Cox.
Ý nghĩa của 考克斯报告 khi là Danh từ
✪ Báo cáo Cox
Cox Report
✪ Báo cáo của Ủy ban Lựa chọn về An ninh Quốc gia Hoa Kỳ và Mối quan tâm Thương mại-Quân sự với CHND Trung Hoa (1999); Chủ tịch Ủy ban Hạ nghị sĩ đảng Cộng hòa Chris Cox
Report of the Select Committee on US National Security and Military-Commercial Concerns with the PRC (1999); Committee Chairman Republican Rep. Chris Cox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考克斯报告
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考克斯报告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考克斯报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
告›
报›
斯›
考›