Đọc nhanh: 大会报告起草人 (đại hội báo cáo khởi thảo nhân). Ý nghĩa là: báo cáo viên.
Ý nghĩa của 大会报告起草人 khi là Danh từ
✪ báo cáo viên
rapporteur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大会报告起草人
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 此事 在 报上 披露 后 , 在 社会 上 引起 强烈反响
- việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
- 你 把 报告 订 在 一起 吧
- Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 他 正在 起草 一份 报告
- Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.
- 这个 报告 大体 准确无误
- Báo cáo này đại khái là chính xác.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 报名 的 大概 300 人
- Có khoảng 300 người đăng ký
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 只要 别人 一请 他 做 报告 , 他 就 有点 肝儿 颤
- chỉ cần có người mời anh ta phát biểu là anh ta run như cầy sấy.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大会报告起草人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大会报告起草人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
会›
告›
大›
报›
草›
起›