Đọc nhanh: 投机倒把 (đầu cơ đảo bả). Ý nghĩa là: đầu cơ trục lợi; đầu cơ tích trữ. Ví dụ : - 他跟投机倒把分子有瓜葛。 nó có dính líu với bọn đầu cơ.. - 他和社会上的不法分子里勾外联,投机倒把,牟取暴利。 hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
Ý nghĩa của 投机倒把 khi là Thành ngữ
✪ đầu cơ trục lợi; đầu cơ tích trữ
指以买空卖空、囤积居奇、套购转卖等手段牟取暴利
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投机倒把
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 恨不能 把 心里 的话 都 倒 出来
- Nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 他 把 锚 投入 水中 抛锚
- Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.
- 投机取巧
- đầu cơ mưu lợi.
- 投机倒把
- đầu cơ tích trữ
- 他 把 着 手机
- Anh ấy cầm điện thoại.
- 趁机 捞一把
- nhân cơ hội vơ vét một chuyến.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 他 把 手机 拿走 了
- Anh ấy cầm điện thoại đi rồi.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投机倒把
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投机倒把 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
把›
投›
机›