政治投机 zhèngzhì tóujī

Từ hán việt: 【chính trị đầu cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "政治投机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính trị đầu cơ). Ý nghĩa là: đầu cơ chính trị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 政治投机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 政治投机 khi là Danh từ

đầu cơ chính trị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治投机

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • - 政治 zhèngzhì huì 妨碍 fángài 严肃 yánsù de 科学 kēxué 辩论 biànlùn

    - Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 政治 zhèngzhì 风波 fēngbō

    - sóng gió chính trị

  • - 北京 běijīng shì 中国 zhōngguó de 政治 zhèngzhì 心脏 xīnzàng

    - Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.

  • - 政治 zhèngzhì 扒手 páshǒu

    - bọn đầu cơ chính trị.

  • - 政治舞台 zhèngzhìwǔtái 很大 hěndà

    - Vũ đài chính trị rất lớn.

  • - 多头政治 duōtóuzhèngzhì

    - chính trị nhiều mặt

  • - 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - đầu cơ mưu lợi.

  • - 投机倒把 tóujīdǎobǎ

    - đầu cơ tích trữ

  • - 支持 zhīchí 政治 zhèngzhì 改革 gǎigé

    - Tôi ủng hộ cải cách chính trị.

  • - 弟兄 dìxiōng liǎ 话不投机 huàbùtóujī 只好 zhǐhǎo zǒu de

    - Huynh đệ họ xảy ra bất đồng, chỉ có thể đường ai nấy đi.

  • - 已经 yǐjīng 请求 qǐngqiú 给予 jǐyǔ 政治 zhèngzhì 庇护 bìhù le

    - Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.

  • - 强权政治 qiángquánzhèngzhì

    - chính trị cường quyền.

  • - 政治纲领 zhèngzhìgānglǐng

    - cương lĩnh chính trị

  • - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • - yóu 投机 tóujī 起家 qǐjiā de huì yīn 投机 tóujī ér 败家 bàijiā

    - phát triển cơ nghiệp nhờ đầu cơ, thì cũng có thể vì đầu cơ mà phá sản

  • - 如此 rúcǐ 政治 zhèngzhì 对决 duìjué 百年 bǎinián 难得一见 nándeyījiàn

    - Đó là cuộc đấu tranh chính trị của thế kỷ.

  • - zài zhè 政治危机 zhèngzhìwēijī 时期 shíqī shì 目睹 mùdǔ 一切 yīqiè de 局外人 júwàirén

    - Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 政治投机

Hình ảnh minh họa cho từ 政治投机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政治投机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao