Đọc nhanh: 执礼 (chấp lễ). Ý nghĩa là: Giữ đúng lễ phép; thủ lễ. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Tích Chu Công xử khiêm dĩ ti sĩ; chấp lễ dĩ trị hạ 昔周公處謙以卑士; 執禮以治下 (Quyển thất). Chỉ lễ mạo đối với người khác. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Dĩ hậu như tương kiến; nhưng đương chấp lễ thậm cung 以後如相見; 仍當執禮甚恭 (Thư tín tập 書信集; Trí tào tụ nhân 致曹聚仁)..
Ý nghĩa của 执礼 khi là Động từ
✪ Giữ đúng lễ phép; thủ lễ. ◇Diêm thiết luận 鹽鐵論: Tích Chu Công xử khiêm dĩ ti sĩ; chấp lễ dĩ trị hạ 昔周公處謙以卑士; 執禮以治下 (Quyển thất). Chỉ lễ mạo đối với người khác. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Dĩ hậu như tương kiến; nhưng đương chấp lễ thậm cung 以後如相見; 仍當執禮甚恭 (Thư tín tập 書信集; Trí tào tụ nhân 致曹聚仁).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执礼
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 执礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm执›
礼›