• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin: Bàn
  • Âm hán việt: Bán Bạn
  • Nét bút:フフ一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟半
  • Thương hiệt:VMFQ (女一火手)
  • Bảng mã:U+7ECA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绊

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨧘

Ý nghĩa của từ 绊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bán, Bạn). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. vướng, vấp, 2. vướng, vấp. Từ ghép với : Vướng phải dây cương, Vấp phải hòn đá ngã lăn ra Chi tiết hơn...

Bán
Bạn

Từ điển phổ thông

  • 1. cùm lại, giữ lại
  • 2. vướng, vấp
  • 3. vật cản trở, chướng ngại vật

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vướng, vấp

- Vướng phải dây cương

- Vấp phải hòn đá ngã lăn ra

Âm:

Bạn

Từ điển phổ thông

  • 1. cùm lại, giữ lại
  • 2. vướng, vấp
  • 3. vật cản trở, chướng ngại vật