Đọc nhanh: 疫情情况 (dịch tình tình huống). Ý nghĩa là: Tình hình dịch bệnh.
Ý nghĩa của 疫情情况 khi là Danh từ
✪ Tình hình dịch bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫情情况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 调查 案件 情况
- Điều tra tình hình vụ án.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疫情情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疫情情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
情›
疫›