Đọc nhanh: 现实情况 (hiện thực tình huống). Ý nghĩa là: tình hình hiện tại, tình trạng hiện tại.
Ý nghĩa của 现实情况 khi là Danh từ
✪ tình hình hiện tại
current situation
✪ tình trạng hiện tại
current state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现实情况
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 记者 正在 报道 现场 情况
- Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 调查 显示 了 真实情况
- Khảo sát cho thấy tình hình thực tế.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 这种 情况 鲜少 出现
- Trường hợp này hiếm khi xuất hiện.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 现在 的 情况 实在 急人
- Tình hình hiện tại khiến người ta lo lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现实情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现实情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
实›
情›
现›