Đọc nhanh: 看情况 (khán tình huống). Ý nghĩa là: tuỳ thuộc vào tình hình. Ví dụ : - 这要看情况。 Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ý nghĩa của 看情况 khi là Từ điển
✪ tuỳ thuộc vào tình hình
depending on the situation
- 这要 看 情况
- Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看情况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 她 的 工作 情况 很 稳定
- Tình hình công việc của cô ấy rất ổn định.
- 情况 要 了解 详
- Tình hình phải tìm hiểu rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 请 详细描述 情况
- Xin hãy miêu tả tình hình chi tiết.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 这要 看 情况
- Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
情›
看›