- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Kiểm
- Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木佥
- Thương hiệt:DOMM (木人一一)
- Bảng mã:U+68C0
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 检
-
Cách viết khác
検
-
Phồn thể
檢
Ý nghĩa của từ 检 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 检 (Kiểm). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一). Ý nghĩa là: kiểm tra. Từ ghép với 检 : 漢語檢字表 Bảng tra chữ Hán, 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ, 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Kiềm chế (sự cẩn thận, chăm chú trong cử chỉ, lời nói, giao thiệp)
- 行爲失檢 Đi đứng mất ý tứ
- 言語失檢 Ăn nói không kiềm chế