Đọc nhanh: 实际情况 (thực tế tình huống). Ý nghĩa là: hoàn cảnh thực tế, tình hình thực tế, tình thật. Ví dụ : - 根据每人劳动的实际情况进行评议,决定等级。 căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.. - 不明了实际情况就不能做出正确的判断。 không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Ý nghĩa của 实际情况 khi là Danh từ
✪ hoàn cảnh thực tế
actual circumstances; reality
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
✪ tình hình thực tế
the real situation
✪ tình thật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际情况
- 情况 肯定 对 我们 有利
- Tình hình chắc chắn có lợi cho chúng ta .
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 这种 情况 下要 塌实
- Trong tình huống này cần bình tĩnh.
- 真实情况
- Tình huống thật.
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 计划 不合 实际 情况
- Kế hoạch không phù hợp với tình hình thực tế.
- 尽快 核实 情况
- Nhanh chóng xác minh tình hình.
- 调查 显示 了 真实情况
- Khảo sát cho thấy tình hình thực tế.
- 经过 调查 情况 完全 属实
- Sau khi điều tra, tình hình hoàn toàn là sự thật.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 现在 的 情况 实在 急人
- Tình hình hiện tại khiến người ta lo lắng.
- 基于 实际 情况 , 进行 了 修改
- Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实际情况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实际情况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
实›
情›
际›