悬崖峭壁 xuányá qiàobì

Từ hán việt: 【huyền nhai tiễu bích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "悬崖峭壁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyền nhai tiễu bích). Ý nghĩa là: vách đá tuyệt đối và mặt đá dựng đứng (thành ngữ). Ví dụ : - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn. - 。 Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 悬崖峭壁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 悬崖峭壁 khi là Danh từ

vách đá tuyệt đối và mặt đá dựng đứng (thành ngữ)

悬崖峭壁,汉语成语,拼音是xuán yá qiào bì,形容山势险峻。出自宋·张君房《云笈七签》。

Ví dụ:
  • - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬崖峭壁

  • - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • - 悬崖绝壁 xuányájuébì

    - vách treo dốc đứng

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • - 峭壁 qiàobì 巉岩 chányán

    - vách núi cheo leo.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 那有 nàyǒu 一处 yīchù 峭壁 qiàobì

    - Có một vách đá ở đó.

  • - 前面 qiánmiàn shì zuò 峭壁 qiàobì

    - Phía trước là một vách đá.

  • - 崖壁 yábì shàng 古松 gǔsōng 倒挂 dàoguà

    - cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.

  • - 这里 zhèlǐ 左边 zuǒbian shì 悬崖 xuányá 右边 yòubian shì 深沟 shēngōu 真是 zhēnshi 绝地 juédì

    - Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.

  • - 这个 zhègè 选择 xuǎnzé xiàng zhàn zài 悬崖 xuányá biān

    - Lựa chọn này như đứng bên bờ vực.

  • - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • - 不怕 bùpà 悬崖 xuányá de 高度 gāodù

    - Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.

  • - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • - 我们 wǒmen dào 悬崖 xuányá biān 拍照 pāizhào

    - Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.

  • - 自己 zìjǐ 推向 tuīxiàng 悬崖 xuányá

    - Cô ấy đã đẩy mình vào cảnh nguy hiểm.

  • - xiǎng 靠近 kàojìn 悬崖 xuányá kàn 风景 fēngjǐng

    - Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.

  • - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悬崖峭壁

Hình ảnh minh họa cho từ 悬崖峭壁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬崖峭壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao