Đọc nhanh: 悬崖 (huyền nhai). Ý nghĩa là: vách đá; vách núi, bờ vực; cảnh nguy hiểm. Ví dụ : - 我们到悬崖边拍照。 Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.. - 他不怕悬崖的高度。 Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.. - 我想靠近悬崖看风景。 Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.
Ý nghĩa của 悬崖 khi là Danh từ
✪ vách đá; vách núi
山又高又陡的一面陡
- 我们 到 悬崖 边 拍照
- Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 我 想 靠近 悬崖 看 风景
- Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bờ vực; cảnh nguy hiểm
比喻危险的情况
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
- 她 把 自己 推向 悬崖
- Cô ấy đã đẩy mình vào cảnh nguy hiểm.
- 这个 选择 像 站 在 悬崖 边
- Lựa chọn này như đứng bên bờ vực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬崖
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 这个 选择 像 站 在 悬崖 边
- Lựa chọn này như đứng bên bờ vực.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
- 我们 到 悬崖 边 拍照
- Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.
- 她 把 自己 推向 悬崖
- Cô ấy đã đẩy mình vào cảnh nguy hiểm.
- 我 想 靠近 悬崖 看 风景
- Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
- 海水 拍打 著 悬崖 的 底部
- Nước biển đánh vào đáy vách đá.
- 我们 从 悬崖 顶上 的 高处 能 看到 城市 的 全景
- Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬崖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崖›
悬›