悬崖 xuányá

Từ hán việt: 【huyền nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "悬崖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyền nhai). Ý nghĩa là: vách đá; vách núi, bờ vực; cảnh nguy hiểm. Ví dụ : - 。 Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.. - 。 Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.. - 。 Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 悬崖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 悬崖 khi là Danh từ

vách đá; vách núi

山又高又陡的一面陡

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen dào 悬崖 xuányá biān 拍照 pāizhào

    - Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.

  • - 不怕 bùpà 悬崖 xuányá de 高度 gāodù

    - Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.

  • - xiǎng 靠近 kàojìn 悬崖 xuányá kàn 风景 fēngjǐng

    - Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

bờ vực; cảnh nguy hiểm

比喻危险的情况

Ví dụ:
  • - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • - 自己 zìjǐ 推向 tuīxiàng 悬崖 xuányá

    - Cô ấy đã đẩy mình vào cảnh nguy hiểm.

  • - 这个 zhègè 选择 xuǎnzé xiàng zhàn zài 悬崖 xuányá biān

    - Lựa chọn này như đứng bên bờ vực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬崖

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 天花板 tiānhuābǎn 悬着 xuánzhe 一把 yībǎ 风扇 fēngshàn

    - Trần nhà treo một chiếc quạt.

  • - 腕子 wànzi xuán 起来 qǐlai

    - Nhấc cao cổ tay lên.

  • - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • - 悬崖绝壁 xuányájuébì

    - vách treo dốc đứng

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • - 这里 zhèlǐ 左边 zuǒbian shì 悬崖 xuányá 右边 yòubian shì 深沟 shēngōu 真是 zhēnshi 绝地 juédì

    - Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.

  • - 这个 zhègè 选择 xuǎnzé xiàng zhàn zài 悬崖 xuányá biān

    - Lựa chọn này như đứng bên bờ vực.

  • - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • - 不怕 bùpà 悬崖 xuányá de 高度 gāodù

    - Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.

  • - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • - 我们 wǒmen dào 悬崖 xuányá biān 拍照 pāizhào

    - Chúng tôi đến bên vách đá chụp ảnh.

  • - 自己 zìjǐ 推向 tuīxiàng 悬崖 xuányá

    - Cô ấy đã đẩy mình vào cảnh nguy hiểm.

  • - xiǎng 靠近 kàojìn 悬崖 xuányá kàn 风景 fēngjǐng

    - Tôi muốn đến gần vách đá để ngắm cảnh.

  • - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • - 海水 hǎishuǐ 拍打 pāidǎ zhù 悬崖 xuányá de 底部 dǐbù

    - Nước biển đánh vào đáy vách đá.

  • - 我们 wǒmen cóng 悬崖 xuányá 顶上 dǐngshàng de 高处 gāochù néng 看到 kàndào 城市 chéngshì de 全景 quánjǐng

    - Chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh thành phố từ đỉnh cao trên vách đá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悬崖

Hình ảnh minh họa cho từ 悬崖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬崖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIP (月戈心)
    • Bảng mã:U+60AC
    • Tần suất sử dụng:Cao