Đọc nhanh: 忠实 (trung thực). Ý nghĩa là: trung thực; trung thành; chung thủy, chân thực; chân thành. Ví dụ : - 忠实的观众一直支持他。 Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.. - 这部电影忠实于原著。 Bộ phim này trung thành với nguyên tác.. - 忠实的纪录 ghi chép chân thực
Ý nghĩa của 忠实 khi là Tính từ
✪ trung thực; trung thành; chung thủy
忠诚可靠
- 忠实 的 观众 一直 支持 他
- Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.
- 这部 电影 忠实 于 原著
- Bộ phim này trung thành với nguyên tác.
✪ chân thực; chân thành
真实
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忠实
✪ 对 ... ...忠实
trung thành với
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 员工 们 对 公司 非常 忠实
- Các nhân viên rất trung thành với công ty.
✪ 忠实于 + Tân ngữ
- 他 忠实 于 自己 的 理想
- Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠实
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 忠实 地 记载 事实
- Ghi chép lại sự việc một cách trung thực.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
- 忠实 的 信徒
- tín đồ trung thành
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
- 他 是 中国 人民 忠实 的 儿子
- Anh ấy là người con trung thành của nhân dân Trung Quốc.
- 他 对 朋友 非常 忠实
- Anh ấy rất trung thành với bạn bè.
- 他 是 个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.
- 员工 们 对 公司 非常 忠实
- Các nhân viên rất trung thành với công ty.
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
- 我 是 足球 忠实 的 观众
- Tôi là một fan bóng đá trung thành.
- 忠实 的 观众 一直 支持 他
- Những khán giả trung thành luôn ủng hộ anh ấy.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
- 这部 电影 忠实 于 原著
- Bộ phim này trung thành với nguyên tác.
- 他 是 一个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.
- 他 忠实 于 自己 的 理想
- Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忠实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忠实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
忠›
Chân Thành
Thật Thà
Thành Khẩn
Trung Thành
Thành Thực
thuần hậu; thuần phác; thành thật chất phác; thật thà; lương thiệnthuần tính
chân chất; chân thực; chân thành; lương thiện; thật thà
trung hậuthơm thảodễ dãi
trung hậu thật thà
trung hậu; đôn hậudễ dãi
thật thà phúc hậu; thật thà chất phác; mộc mạc; thật thà; chất phác
hết sức chân thành; ngay thật; thẳng thắn; xích thànhtấm son
chân thật; thành khẩn; thật thà
đạo lý truyền thốngphong cách thuần cổcổ đạo; đường cổ
phúc hậu; hiền hậu
chung tình