Đọc nhanh: 诚笃 (thành đốc). Ý nghĩa là: chân chất; chân thực; chân thành; lương thiện; thật thà.
Ý nghĩa của 诚笃 khi là Tính từ
✪ chân chất; chân thực; chân thành; lương thiện; thật thà
诚实真挚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚笃
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 笃行 而 不倦
- ra sức làm không biết mệt
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 她 诚恳 地 劝告 朋友
- Cô ấy chân thành khuyên nhủ bạn bè.
- 我 对 他 的 诚实 深信不疑
- Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 病笃
- bệnh trầm trọng
- 笃诚 之士
- người chân thật
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 笃学不倦
- chăm học không biết mệt mỏi.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诚笃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诚笃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笃›
诚›