淳厚 chúnhòu

Từ hán việt: 【thuần hậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淳厚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuần hậu). Ý nghĩa là: thuần hậu; thuần phác; thành thật chất phác; thật thà; lương thiện, thuần tính. Ví dụ : - 。 trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淳厚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淳厚 khi là Tính từ

thuần hậu; thuần phác; thành thật chất phác; thật thà; lương thiện

淳朴

Ví dụ:
  • - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

thuần tính

质朴敦厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淳厚

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 品性 pǐnxìng 敦厚 dūnhòu

    - tính nết đôn hậu

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 家底 jiādǐ hòu

    - của cải nhiều.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - 武功 wǔgōng 厚实 hòushi

    - võ công thâm hậu

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • - 心眼 xīnyǎn 厚实 hòushi

    - tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.

  • - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • - 海狸 hǎilí de 绒毛 róngmáo 丰厚 fēnghòu

    - lông da hải li rất dày.

  • - 承蒙 chéngméng 厚爱 hòuài

    - được sự yêu mến

  • - 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - tài lực hùng hậu

  • - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • - 村民 cūnmín 性格 xìnggé 十分 shífēn 淳厚 chúnhòu

    - Tính cách dân làng rất mộc mạc.

  • - 金融 jīnróng 集团 jítuán 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淳厚

Hình ảnh minh họa cho từ 淳厚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淳厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRD (水卜口木)
    • Bảng mã:U+6DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa