Đọc nhanh: 强人 (cường nhân). Ý nghĩa là: tên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 他不会唱戏,你偏要他唱,这不是强人所难吗? anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?. - 那几幅画都不怎么样,只有这一幅梅花还差强人意。 mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
Ý nghĩa của 强人 khi là Danh từ
✪ tên cướp; kẻ cướp; cường đạo (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
强盗 (多见于早期白话)
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强人
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 一个 女强人
- Một người phụ nữ mạnh mẽ.
- 坚强 地面 对 人生
- kiên cường đối mặt với cuộc sống.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 他 的 博闻强识 , 令人 拜服
- anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
- 年轻人 的 劳动力 强
- Sức lao động trẻ rất mạnh.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 强奸犯 对 受害人 如是说
- Kẻ hiếp dâm nói với con mồi của mình.
- 你 不能 强迫 别人
- Bạn không thể ép buộc người khác.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 别 把 自己 观点 , 强加在 别人 身上 !
- Đừng áp đặt quan điểm của mình lên người khác!
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 这里 能 人 很多 , 你 逞 什么 强
- Ở đây ai cũng giỏi, cậu thể hiện làm gì!
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
强›