Đọc nhanh: 差强人意 (sai cưỡng nhân ý). Ý nghĩa là: tạm được; tạm vừa ý; tạm chấp nhận; tạm hài lòng. Ví dụ : - 那几幅画都不怎么样,只有这一幅梅花还差强人意。 mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
Ý nghĩa của 差强人意 khi là Thành ngữ
✪ tạm được; tạm vừa ý; tạm chấp nhận; tạm hài lòng
大体上还能使人满意 (差:稍微)
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差强人意
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 莫 要 随意 倃 他人
- Đừng tùy tiện vu oan người khác.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 有人 故意 陷害 她
- Có người cố ý hãm hại cô ấy.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 这个 结果 差强人意
- Kết quả này tạm chấp nhận được.
- 这个 计划 差强人意
- Kế hoạch này tạm thời có thể chấp nhận.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 差强人意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差强人意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
差›
强›
意›