铁汉 tiěhàn

Từ hán việt: 【thiết hán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁汉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết hán). Ý nghĩa là: con người sắt đá; con người kiên cường. Ví dụ : - con người thép

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁汉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁汉 khi là Danh từ

con người sắt đá; con người kiên cường

指坚强的人也叫铁汉子

Ví dụ:
  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁汉

  • - 祝福 zhùfú 扎克 zhākè 汉娜 hànnà

    - Xin chúc mừng Zach và Hannah.

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 好汉做事好汉当 hǎohànzuòshìhǎohàndāng

    - đàn ông, dám làm dám chịu.

  • - 负心汉 fùxīnhàn

    - người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 绿林好汉 lùlínhǎohàn

    - lục lâm hảo hán.

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 彪形大汉 biāoxíngdàhàn

    - người cao lớn vạm vỡ

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 武汉长江大桥 wǔhànchángjiāngdàqiáo 修成 xiūchéng hòu 京广铁路 jīngguǎngtiělù jiù 全线贯通 quánxiànguàntōng le

    - cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.

  • - 这是 zhèshì 汉字 hànzì 简化 jiǎnhuà 方案 fāngàn

    - Đây là phương án giản hóa chữ Hán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁汉

Hình ảnh minh họa cho từ 铁汉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao