Đọc nhanh: 干巴巴 (can ba ba). Ý nghĩa là: khô cằn; khô nẻ, nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ, xóp xọp; xóp khô. Ví dụ : - 过去干巴巴的红土地带,如今变成了米粮川。 mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.. - 文章写得干巴巴的,读着引不起兴趣。 bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
Ý nghĩa của 干巴巴 khi là Tính từ
✪ khô cằn; khô nẻ
干燥 (含厌恶意)
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
✪ nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ
(语言文字) 内容不生动,不丰富
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
✪ xóp xọp; xóp khô
干而收缩, 不丰满
✪ óp xọp; óp rọp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干巴巴
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
- 说话 得 干巴 乏味
- nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干巴巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干巴巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
干›
ướt dề; ướt đầm dề; ướt át; ướt rượt; ướt sườn sượt; chòe choẹtsượt sượt; ướt sượt
ướt đẫm; ướt sũng; ướt rượt; rượt rượt
ẩm sì sì
ngập nước; lênh lánglong lanh nước
béo ngậy; nhiều mỡsáng bóng; bóng loáng
nhỏ giọt ướt
Xinh Đẹp Và Có Tinh Thần Tốt; Long Lanh
xanh mơn mởn; xanh xanh; xanh biếc