Đọc nhanh: 干杯 (can bôi). Ý nghĩa là: cạn ly; nâng ly. Ví dụ : - 干杯!新年快乐! Cạn ly! Năm mới vui vẻ!. - 我们一起干杯吧! Chúng ta cùng nâng ly nhé!. - 他邀请我们干杯。 Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
Ý nghĩa của 干杯 khi là Từ điển
✪ cạn ly; nâng ly
把杯子中的酒一下喝完。用在高兴的聚会或者表示庆祝的场合
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 我们 一起 干杯 吧 !
- Chúng ta cùng nâng ly nhé!
- 他 邀请 我们 干杯
- Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 干杯
✪ 为 + (了) + Tân ngữ + 干杯
vì cái gì đó cạn ly/nâng ly
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 为了 这次 难得 的 相聚 干杯 !
- Vì dịp gặp gỡ quý báu này, cạn ly!
✪ 干 + 了/完 + (这/Số lần) + 杯
cách dùng động từ li hợp
- 我们 先 干完 这杯 再聊
- Chúng ta uống cạn ly này rồi nói.
- 大家 一起 干 了 这杯 !
- Mọi người cùng uống cạn ly này nha!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干杯
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 来 , 干 了 这杯 茶
- Đến đây, uống cạn ly trà này.
- 大家 一起 干 了 这杯 !
- Mọi người cùng uống cạn ly này nha!
- 让 我们 为 成功 干杯
- Hãy cùng nâng ly vì thành công.
- 干杯 ! 新年快乐 !
- Cạn ly! Năm mới vui vẻ!
- 新年快乐 , 干杯 !
- Chúc mừng năm mới, cạn ly!
- 他 邀请 我们 干杯
- Anh ấy mời chúng tôi nâng ly.
- 我们 一起 干杯 吧 !
- Chúng ta cùng nâng ly nhé!
- 咱们 干 了 这 杯酒
- Chúng ta uống cạn ly rượu này.
- 这 杯水 看起来 很 干净
- Ly nước này trông rất sạch sẽ.
- 千金 易得 , 知音难求 为了 我们 的 友谊 , 干杯
- Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly
- 为了 这次 难得 的 相聚 干杯 !
- Vì dịp gặp gỡ quý báu này, cạn ly!
- 为 我们 的 友谊 干杯 !
- Cùng nâng ly vì tình bạn của chúng ta!
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
- 我们 先 干完 这杯 再聊
- Chúng ta uống cạn ly này rồi nói.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 干杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
杯›