Đọc nhanh: 常规 (thường quy). Ý nghĩa là: lệ thường; thông thường; lẽ chung, thường quy; phương pháp xử lý thường xuyên trong y học, thói thường. Ví dụ : - 核能发电无法代替常规的能源 Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.. - 政府称克隆动物产的肉和奶和常规产品一般无二。 Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
✪ lệ thường; thông thường; lẽ chung
沿袭下来经常实行的规矩
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
✪ thường quy; phương pháp xử lý thường xuyên trong y học
医学上称经常使用的处理方法,如'血常规'是指红血球计数、白血球计数、白血球分类计数等的检验
✪ thói thường
一向的做法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常规
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 逾越 常规
- vượt quá quy định thông thường.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
- 孩子 要 有 规律 正常 的 睡眠
- Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
规›
tập tục cũ; nề nếp cũ; thói quen cũ
Thông Lệ, Lệ, Qui Ước
cựu lệ; lệ cũ; thông lệ
thói quen; thói cũ; tục lệ
thường lệ; lệ thường; thông lệ
thường lệ; lệ thường; lệ chungquy luật chung; quy luật phổ biến
như thường lệthói quen (nhiệm vụ, thủ tục, v.v.)